Nghĩa của từ "bladder cancer" trong tiếng Việt.

"bladder cancer" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

bladder cancer

US /ˈblæd.ər ˌkænsər/
UK /ˈblæd.ər ˌkænsər/
"bladder cancer" picture

Danh từ

1.

ung thư bàng quang

a type of cancer that begins in the cells of the bladder, an organ that stores urine

Ví dụ:
Early detection of bladder cancer can significantly improve treatment outcomes.
Phát hiện sớm ung thư bàng quang có thể cải thiện đáng kể kết quả điều trị.
Smoking is a major risk factor for developing bladder cancer.
Hút thuốc là yếu tố nguy cơ chính gây ra ung thư bàng quang.
Học từ này tại Lingoland