Nghĩa của từ "black tea" trong tiếng Việt.
"black tea" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
black tea
US /blæk tiː/
UK /blæk tiː/

Danh từ
1.
trà đen
a type of tea that is more oxidized than oolong, green, and white teas, and generally stronger in flavor
Ví dụ:
•
She prefers to drink black tea with a slice of lemon.
Cô ấy thích uống trà đen với một lát chanh.
•
Many people enjoy black tea for its robust flavor.
Nhiều người thích trà đen vì hương vị đậm đà của nó.
Học từ này tại Lingoland