Nghĩa của từ nostalgic trong tiếng Việt.

nostalgic trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

nostalgic

US /nɑːˈstæl.dʒɪk/
UK /nɑːˈstæl.dʒɪk/

Tính từ

1.

Hoài niệm

feeling happy and also slightly sad when you think about things that happened in the past:

Ví dụ:
Talking about our old family vacations has made me feel all nostalgic.
Học từ này tại Lingoland