best friend
US /ˌbest ˈfrend/
UK /ˌbest ˈfrend/

1.
bạn thân nhất, bạn chí cốt
a person's closest friend
:
•
She told her best friend everything.
Cô ấy kể hết mọi chuyện cho bạn thân nhất của mình.
•
He and his best friend have known each other since childhood.
Anh ấy và người bạn thân nhất của mình đã quen nhau từ thời thơ ấu.