Nghĩa của từ "best friend" trong tiếng Việt.

"best friend" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

best friend

US /ˌbest ˈfrend/
UK /ˌbest ˈfrend/
"best friend" picture

Danh từ

1.

bạn thân nhất, bạn chí cốt

a person's closest friend

Ví dụ:
She told her best friend everything.
Cô ấy kể hết mọi chuyện cho bạn thân nhất của mình.
He and his best friend have known each other since childhood.
Anh ấy và người bạn thân nhất của mình đã quen nhau từ thời thơ ấu.
Học từ này tại Lingoland