Nghĩa của từ behave trong tiếng Việt.
behave trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
behave
US /bɪˈheɪv/
UK /bɪˈheɪv/

Động từ
1.
cư xử, hành xử
act or conduct oneself in a specified (and usually acceptable) way
Ví dụ:
•
The children behaved well during the trip.
Những đứa trẻ đã cư xử tốt trong suốt chuyến đi.
•
You need to behave yourself at school.
Bạn cần cư xử đúng mực ở trường.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland