Nghĩa của từ "beat a dead horse" trong tiếng Việt.

"beat a dead horse" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

beat a dead horse

US /biːt ə dɛd hɔrs/
UK /biːt ə dɛd hɔrs/
"beat a dead horse" picture

Thành ngữ

1.

đánh trống bỏ dùi, làm việc vô ích

to waste effort on something that is no longer possible or cannot be changed

Ví dụ:
Trying to convince him now is just beating a dead horse; he's made up his mind.
Cố gắng thuyết phục anh ấy bây giờ chỉ là đánh trống bỏ dùi; anh ấy đã quyết định rồi.
Let's move on to a new topic; we're just beating a dead horse with this argument.
Hãy chuyển sang chủ đề mới đi; chúng ta chỉ đang đánh trống bỏ dùi với cuộc tranh luận này.
Học từ này tại Lingoland