Nghĩa của từ "be quick off the mark" trong tiếng Việt.

"be quick off the mark" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

be quick off the mark

US /bi kwɪk ɔf ðə mɑrk/
UK /bi kwɪk ɔf ðə mɑrk/
"be quick off the mark" picture

Thành ngữ

1.

nhanh nhạy, phản ứng nhanh

to be quick to understand or respond to something

Ví dụ:
She was quick off the mark to answer the difficult question.
Cô ấy đã nhanh nhạy trả lời câu hỏi khó.
The company was quick off the mark to adapt to the new market trends.
Công ty đã nhanh chóng thích nghi với các xu hướng thị trường mới.
Học từ này tại Lingoland