Nghĩa của từ "bb cream" trong tiếng Việt.

"bb cream" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

bb cream

US /ˌbiː.biː ˈkriːm/
UK /ˌbiː.biː ˈkriːm/
"bb cream" picture

Danh từ

1.

kem BB, kem dưỡng da

a beauty balm or blemish balm, a cosmetic product that combines skincare benefits with makeup coverage

Ví dụ:
She applies BB cream every morning for light coverage and hydration.
Cô ấy thoa kem BB mỗi sáng để có lớp nền nhẹ và dưỡng ẩm.
Many brands now offer their own versions of BB cream.
Nhiều thương hiệu hiện nay cung cấp các phiên bản kem BB của riêng họ.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland