Nghĩa của từ battlefield trong tiếng Việt.

battlefield trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

battlefield

US /ˈbæt̬.əl.fiːld/
UK /ˈbæt̬.əl.fiːld/
"battlefield" picture

Danh từ

1.

chiến trường, bãi chiến

the piece of ground on which a battle is or was fought

Ví dụ:
The soldiers advanced across the muddy battlefield.
Những người lính tiến qua chiến trường lầy lội.
Many lives were lost on that historic battlefield.
Nhiều sinh mạng đã mất trên chiến trường lịch sử đó.
2.

chiến trường, đấu trường

a scene of intense conflict or competition

Ví dụ:
The courtroom became a legal battlefield.
Phòng xử án trở thành một chiến trường pháp lý.
The corporate world can be a ruthless battlefield.
Thế giới doanh nghiệp có thể là một chiến trường tàn khốc.
Học từ này tại Lingoland