Nghĩa của từ "bass drum" trong tiếng Việt.
"bass drum" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
bass drum
US /ˌbeɪs ˈdrʌm/
UK /ˌbeɪs ˈdrʌm/

Danh từ
1.
trống bass, trống cái
a large drum that produces a low-pitched sound, used in orchestras, marching bands, and rock music
Ví dụ:
•
The powerful beat of the bass drum resonated through the concert hall.
Tiếng đập mạnh mẽ của trống bass vang vọng khắp phòng hòa nhạc.
•
He used a foot pedal to play the bass drum.
Anh ấy đã sử dụng bàn đạp chân để chơi trống bass.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland