Nghĩa của từ bass trong tiếng Việt.

bass trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

bass

US /beɪs/
UK /beɪs/
"bass" picture

Danh từ

1.

giọng bass, nam trầm

the lowest adult male singing voice

Ví dụ:
He sings bass in the choir.
Anh ấy hát giọng bass trong dàn hợp xướng.
The opera requires a strong bass.
Vở opera yêu cầu một giọng bass mạnh mẽ.
Từ đồng nghĩa:
2.

cá vược, cá rô

a freshwater or marine fish, typically a game fish, with a spiny-rayed dorsal fin

Ví dụ:
We caught a large-mouth bass in the lake.
Chúng tôi bắt được một con cá vược miệng lớn trong hồ.
Grilled sea bass is a popular dish.
vược nướng là một món ăn phổ biến.
Từ đồng nghĩa:
3.

âm bass, âm trầm

the lowest part of the musical range

Ví dụ:
The cello plays the bass line.
Đàn cello chơi dòng bass.
Turn up the bass on the stereo.
Tăng âm bass trên dàn âm thanh.
Từ đồng nghĩa:
4.

đàn contrabass, đàn bass

a stringed musical instrument of the violin family, larger than a cello, used to play bass parts

Ví dụ:
He plays the double bass in the orchestra.
Anh ấy chơi đàn double bass trong dàn nhạc.
The band needs a new bass player.
Ban nhạc cần một người chơi bass mới.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland