Nghĩa của từ bass trong tiếng Việt.
bass trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
bass
US /beɪs/
UK /beɪs/

Danh từ
1.
giọng bass, nam trầm
the lowest adult male singing voice
Ví dụ:
•
He sings bass in the choir.
Anh ấy hát giọng bass trong dàn hợp xướng.
•
The opera requires a strong bass.
Vở opera yêu cầu một giọng bass mạnh mẽ.
Từ đồng nghĩa:
2.
3.
âm bass, âm trầm
the lowest part of the musical range
Ví dụ:
•
The cello plays the bass line.
Đàn cello chơi dòng bass.
•
Turn up the bass on the stereo.
Tăng âm bass trên dàn âm thanh.
Từ đồng nghĩa:
4.
đàn contrabass, đàn bass
a stringed musical instrument of the violin family, larger than a cello, used to play bass parts
Ví dụ:
•
He plays the double bass in the orchestra.
Anh ấy chơi đàn double bass trong dàn nhạc.
•
The band needs a new bass player.
Ban nhạc cần một người chơi bass mới.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: