Nghĩa của từ "baseball cap" trong tiếng Việt.
"baseball cap" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
baseball cap
US /ˈbeɪs.bɔːl ˌkæp/
UK /ˈbeɪs.bɔːl ˌkæp/

Danh từ
1.
mũ lưỡi trai, mũ bóng chày
a cap with a stiff peak projecting forward, of the kind worn by baseball players
Ví dụ:
•
He wore a baseball cap backward.
Anh ấy đội mũ lưỡi trai ngược.
•
She bought a new baseball cap at the game.
Cô ấy mua một chiếc mũ lưỡi trai mới ở trận đấu.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: