banister
US /ˈbæn.ə.stɚ/
UK /ˈbæn.ə.stɚ/

1.
tay vịn cầu thang, lan can
the handrail of a staircase
:
•
She slid down the banister, laughing all the way.
Cô ấy trượt xuống tay vịn cầu thang, cười suốt đường đi.
•
Hold onto the banister as you go down the stairs.
Hãy bám vào tay vịn cầu thang khi bạn đi xuống cầu thang.