Nghĩa của từ banister trong tiếng Việt.
banister trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
banister
US /ˈbæn.ə.stɚ/
UK /ˈbæn.ə.stɚ/

Danh từ
1.
tay vịn cầu thang, lan can
the handrail of a staircase
Ví dụ:
•
She slid down the banister, laughing all the way.
Cô ấy trượt xuống tay vịn cầu thang, cười suốt đường đi.
•
Hold onto the banister as you go down the stairs.
Hãy bám vào tay vịn cầu thang khi bạn đi xuống cầu thang.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland