balletic

US /bəˈlet̬.ɪk/
UK /bəˈlet̬.ɪk/
"balletic" picture
1.

thuộc về ba lê, như múa ba lê

relating to or characteristic of ballet

:
Her movements were graceful and balletic.
Những chuyển động của cô ấy duyên dáng và như múa ba lê.
The athlete displayed a surprisingly balletic agility.
Vận động viên thể hiện sự nhanh nhẹn như múa ba lê đáng ngạc nhiên.