Nghĩa của từ balding trong tiếng Việt.

balding trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

balding

US /ˈbɑːl.dɪŋ/
UK /ˈbɑːl.dɪŋ/
"balding" picture

Tính từ

1.

hói đầu, đang bị rụng tóc

having a gradually receding hairline or increasing loss of hair on the top of the head

Ví dụ:
He started balding in his late twenties.
Anh ấy bắt đầu hói đầu vào cuối những năm hai mươi tuổi.
The stress of his job contributed to his rapid balding.
Căng thẳng trong công việc đã góp phần làm anh ấy hói đầu nhanh chóng.
Từ đồng nghĩa:

Danh từ

1.

hói đầu, rụng tóc

the process of losing hair from the head

Ví dụ:
His balding was a gradual process over many years.
Quá trình hói đầu của anh ấy diễn ra dần dần trong nhiều năm.
There are many products on the market claiming to prevent balding.
Có nhiều sản phẩm trên thị trường tuyên bố ngăn ngừa hói đầu.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland