Nghĩa của từ "male pattern baldness" trong tiếng Việt.
"male pattern baldness" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
male pattern baldness
US /meɪl ˈpæt.ərn ˈbɑːld.nəs/
UK /meɪl ˈpæt.ərn ˈbɑːld.nəs/

Danh từ
1.
hói đầu kiểu nam giới, rụng tóc nội tiết tố nam
a common type of hair loss that affects men, characterized by a receding hairline and thinning hair on the crown
Ví dụ:
•
He started experiencing male pattern baldness in his late twenties.
Anh ấy bắt đầu bị hói đầu kiểu nam giới vào cuối những năm hai mươi tuổi.
•
Treatments for male pattern baldness include topical solutions and oral medications.
Các phương pháp điều trị hói đầu kiểu nam giới bao gồm dung dịch bôi ngoài da và thuốc uống.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland