Nghĩa của từ "bad apple" trong tiếng Việt.

"bad apple" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

bad apple

US /bæd ˈæp.əl/
UK /bæd ˈæp.əl/
"bad apple" picture

Thành ngữ

1.

con sâu làm rầu nồi canh, kẻ phá hoại

a person who creates problems or causes trouble for others in a group

Ví dụ:
One bad apple can spoil the whole barrel.
Một con sâu làm rầu nồi canh.
The manager had to fire the bad apple in the team to maintain morale.
Người quản lý phải sa thải kẻ phá hoại trong nhóm để duy trì tinh thần.
Học từ này tại Lingoland