Nghĩa của từ "background check" trong tiếng Việt.
"background check" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
background check
US /ˈbæk.ɡraʊnd ˌtʃek/
UK /ˈbæk.ɡraʊnd ˌtʃek/

Danh từ
1.
kiểm tra lý lịch, xác minh thông tin cá nhân
a check of a person's financial and criminal history, typically conducted by a prospective employer or landlord
Ví dụ:
•
All new employees must undergo a background check.
Tất cả nhân viên mới phải trải qua kiểm tra lý lịch.
•
The landlord conducted a thorough background check on all applicants.
Chủ nhà đã tiến hành kiểm tra lý lịch kỹ lưỡng đối với tất cả các ứng viên.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland