Nghĩa của từ backcloth trong tiếng Việt.
backcloth trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
backcloth
US /ˈbæk.klɔθ/
UK /ˈbæk.klɔθ/

Danh từ
1.
phông nền sân khấu, màn hậu trường
a painted cloth hung at the back of a theater stage as part of the scenery
Ví dụ:
•
The artist designed a beautiful backcloth for the play.
Nghệ sĩ đã thiết kế một phông nền đẹp cho vở kịch.
•
The old theater still uses hand-painted backcloths.
Nhà hát cũ vẫn sử dụng phông nền vẽ tay.
2.
bối cảnh, nền
the background to an event or situation
Ví dụ:
•
The economic crisis formed the backcloth to the political unrest.
Khủng hoảng kinh tế tạo thành bối cảnh cho tình trạng bất ổn chính trị.
•
Against a backcloth of ancient ruins, the modern city thrived.
Trên bối cảnh của những tàn tích cổ xưa, thành phố hiện đại đã phát triển mạnh mẽ.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland