Nghĩa của từ "babysitting service" trong tiếng Việt.
"babysitting service" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
babysitting service
US /ˈbeɪ.bi.sɪt.ɪŋ ˌsɜːr.vɪs/
UK /ˈbeɪ.bi.sɪt.ɪŋ ˌsɜːr.vɪs/

Danh từ
1.
dịch vụ trông trẻ, dịch vụ giữ trẻ
a service that provides care for children while their parents are away
Ví dụ:
•
We hired a babysitting service for the evening.
Chúng tôi đã thuê một dịch vụ trông trẻ cho buổi tối.
•
Many hotels offer a babysitting service for guests.
Nhiều khách sạn cung cấp dịch vụ trông trẻ cho khách.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland