Nghĩa của từ B-side trong tiếng Việt.

B-side trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

B-side

US /ˈbiː.saɪd/
UK /ˈbiː.saɪd/
"B-side" picture

Danh từ

1.

mặt B, bài hát phụ

a secondary song on a vinyl single, typically less prominent than the A-side

Ví dụ:
Many classic rock bands released some of their best material as B-sides.
Nhiều ban nhạc rock cổ điển đã phát hành một số tác phẩm hay nhất của họ dưới dạng mặt B.
The song on the B-side became a surprise hit.
Bài hát ở mặt B đã trở thành một bản hit bất ngờ.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland