Nghĩa của từ axle trong tiếng Việt.

axle trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

axle

US /ˈæk.səl/
UK /ˈæk.səl/
"axle" picture

Danh từ

1.

trục

a rod or spindle (either fixed or rotating) passing through the center of a wheel or group of wheels

Ví dụ:
The car's rear axle was bent after the accident.
Trục sau của xe bị cong sau vụ tai nạn.
The train wheels are mounted on a solid axle.
Bánh xe lửa được gắn trên một trục đặc.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland