Nghĩa của từ awaiting trong tiếng Việt.

awaiting trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

awaiting

Động từ

1.

đang chờ đợi

(of a person) wait for (an event).

Ví dụ:
we await the proposals with impatience
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: