avow

US /əˈvaʊ/
UK /əˈvaʊ/
"avow" picture
1.

công khai tuyên bố, thừa nhận

assert or confess openly

:
He avowed his intention to run for office.
Anh ấy công khai tuyên bố ý định tranh cử.
She avowed her love for him publicly.
Cô ấy công khai bày tỏ tình yêu của mình dành cho anh ấy.