Nghĩa của từ attorney trong tiếng Việt.
attorney trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
attorney
US /əˈtɝː.ni/
UK /əˈtɝː.ni/

Danh từ
1.
luật sư, người đại diện pháp lý
a person appointed to act for another in business or legal matters
Ví dụ:
•
My attorney advised me to settle the case.
Luật sư của tôi khuyên tôi nên giải quyết vụ việc.
•
She hired a new attorney to represent her in court.
Cô ấy đã thuê một luật sư mới để đại diện cho mình trước tòa.
Học từ này tại Lingoland