Nghĩa của từ barrister trong tiếng Việt.
barrister trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
barrister
US /ˈber.ə.stɚ/
UK /ˈber.ə.stɚ/

Danh từ
1.
luật sư, barrister
a lawyer in England and Wales who has the right to argue cases in the higher courts
Ví dụ:
•
The barrister presented a strong case to the jury.
Luật sư đã trình bày một vụ án mạnh mẽ trước bồi thẩm đoàn.
•
She decided to become a barrister after studying law.
Cô ấy quyết định trở thành một luật sư sau khi học luật.
Học từ này tại Lingoland