Nghĩa của từ attendee trong tiếng Việt.
attendee trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
attendee
US /ə.tenˈdiː/
UK /ə.tenˈdiː/

Danh từ
1.
người tham dự, người tham gia
a person who attends a conference, meeting, or other event
Ví dụ:
•
There were over 200 attendees at the annual conference.
Có hơn 200 người tham dự tại hội nghị thường niên.
•
Each attendee received a welcome packet.
Mỗi người tham dự đều nhận được một gói chào mừng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland