Nghĩa của từ atonement trong tiếng Việt.

atonement trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

atonement

US /əˈtoʊn.mənt/
UK /əˈtoʊn.mənt/

Danh từ

1.

sự chuộc tội

something that you do to show that you are sorry for something bad that you did:

Ví dụ:
He said that young hooligans should do community service as atonement for their crimes.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: