Nghĩa của từ atonality trong tiếng Việt.
atonality trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
atonality
US /ˌeɪ.toʊˈnæl.ə.ti/
UK /ˌeɪ.toʊˈnæl.ə.ti/

Danh từ
1.
vô điệu tính
the absence of tonality or a key in music
Ví dụ:
•
Schoenberg's early works explored the concept of atonality.
Các tác phẩm đầu của Schoenberg đã khám phá khái niệm vô điệu tính.
•
The composer experimented with atonality to create a sense of unease.
Nhà soạn nhạc đã thử nghiệm vô điệu tính để tạo ra cảm giác bất an.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: