ashamed
US /əˈʃeɪmd/
UK /əˈʃeɪmd/

1.
xấu hổ, ngượng ngùng
embarrassed or guilty because of one's actions, characteristics, or associations
:
•
She felt deeply ashamed of her behavior at the party.
Cô ấy cảm thấy vô cùng xấu hổ về hành vi của mình tại bữa tiệc.
•
He was ashamed to admit he had made a mistake.
Anh ấy xấu hổ khi thừa nhận mình đã mắc lỗi.