Nghĩa của từ humiliated trong tiếng Việt.
humiliated trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
humiliated
US /hjuːˈmɪl.i.eɪ.t̬ɪd/
UK /hjuːˈmɪl.i.eɪ.t̬ɪd/
Tính từ
1.
bị sỉ nhục
If someone is humiliated, they have been made to feel ashamed or stupid:
Ví dụ:
•
I've never felt so humiliated in my life.
Học từ này tại Lingoland