Nghĩa của từ hitherto trong tiếng Việt.
hitherto trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
hitherto
US /ˌhɪð.ɚˈtuː/
UK /ˌhɪð.ɚˈtuː/
Trạng từ
1.
cho đến nay
until now or until a particular time:
Ví dụ:
•
Mira revealed hitherto unsuspected talents on the dance floor.
Học từ này tại Lingoland