Nghĩa của từ artery trong tiếng Việt.

artery trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

artery

US /ˈɑːr.t̬ɚ.i/
UK /ˈɑːr.t̬ɚ.i/
"artery" picture

Danh từ

1.

động mạch

any of the muscular-walled tubes forming part of the circulation system by which blood (mainly that which has been oxygenated) is conveyed from the heart to all parts of the body.

Ví dụ:
The surgeon carefully repaired the damaged artery.
Bác sĩ phẫu thuật cẩn thận sửa chữa động mạch bị tổn thương.
A blocked artery can lead to serious health problems.
Động mạch bị tắc nghẽn có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.
Từ đồng nghĩa:
2.

tuyến đường huyết mạch, đường chính

an important main road or route.

Ví dụ:
The new highway serves as a major artery for traffic in the region.
Đường cao tốc mới đóng vai trò là tuyến đường huyết mạch chính cho giao thông trong khu vực.
The city's main arteries were congested during rush hour.
Các tuyến đường huyết mạch chính của thành phố bị tắc nghẽn trong giờ cao điểm.
Học từ này tại Lingoland