Nghĩa của từ thoroughfare trong tiếng Việt.

thoroughfare trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

thoroughfare

US /ˈθɝː.ə.fer/
UK /ˈθɝː.ə.fer/
"thoroughfare" picture

Danh từ

1.

đường chính, tuyến đường

a road or path forming a route between two places, especially a main road

Ví dụ:
The main thoroughfare was bustling with traffic.
Đường chính tấp nập xe cộ.
No parking is allowed on this busy thoroughfare.
Không được phép đỗ xe trên tuyến đường đông đúc này.
Học từ này tại Lingoland