Nghĩa của từ arsenal trong tiếng Việt.
arsenal trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
arsenal
US /ˈɑːr.sən.əl/
UK /ˈɑːr.sən.əl/

Danh từ
1.
kho vũ khí, xưởng vũ khí
a collection of weapons and military equipment stored by a country, person, or group
Ví dụ:
•
The country's nuclear arsenal is a major concern for international security.
Kho vũ khí hạt nhân của quốc gia là mối lo ngại lớn đối với an ninh quốc tế.
•
The police discovered a large arsenal of illegal firearms.
Cảnh sát đã phát hiện một kho vũ khí lớn gồm súng đạn bất hợp pháp.
Từ đồng nghĩa:
2.
xưởng vũ khí, nhà máy vũ khí
a place where weapons and military equipment are manufactured or stored
Ví dụ:
•
The old military arsenal has been converted into a museum.
Xưởng vũ khí quân sự cũ đã được chuyển đổi thành bảo tàng.
•
Security is very tight at the government arsenal.
An ninh rất chặt chẽ tại xưởng vũ khí của chính phủ.
3.
kho tàng, bộ sưu tập, nguồn
a collection or supply of anything, especially skills or resources
Ví dụ:
•
The lawyer had an impressive arsenal of legal arguments.
Luật sư có một kho lập luận pháp lý ấn tượng.
•
She has a vast arsenal of knowledge on the subject.
Cô ấy có một kho tàng kiến thức rộng lớn về chủ đề này.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: