Nghĩa của từ foundry trong tiếng Việt.

foundry trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

foundry

US /ˈfaʊn.dri/
UK /ˈfaʊn.dri/
"foundry" picture

Danh từ

1.

xưởng đúc, nhà máy đúc

a factory where metal is cast

Ví dụ:
The old foundry was converted into an art gallery.
Xưởng đúc cũ đã được chuyển đổi thành một phòng trưng bày nghệ thuật.
Workers at the foundry wear protective gear.
Công nhân tại xưởng đúc mặc đồ bảo hộ.
Học từ này tại Lingoland