Nghĩa của từ factory trong tiếng Việt.
factory trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
factory
US /ˈfæk.tɚ.i/
UK /ˈfæk.tɚ.i/

Danh từ
1.
nhà máy, xưởng
a building or group of buildings where goods are manufactured or assembled chiefly by machine
Ví dụ:
•
The new car factory will create many jobs.
Nhà máy ô tô mới sẽ tạo ra nhiều việc làm.
•
This factory produces electronic components.
Nhà máy này sản xuất linh kiện điện tử.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: