Nghĩa của từ arbitration trong tiếng Việt.

arbitration trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

arbitration

US /ˌɑːr.bəˈtreɪ.ʃən/
UK /ˌɑːr.bəˈtreɪ.ʃən/
"arbitration" picture

Danh từ

1.

trọng tài, sự phân xử

the use of an arbitrator to settle a dispute

Ví dụ:
The union and management agreed to resolve their differences through arbitration.
Công đoàn và ban quản lý đã đồng ý giải quyết những khác biệt của họ thông qua trọng tài.
International disputes are often settled by arbitration.
Các tranh chấp quốc tế thường được giải quyết bằng trọng tài.
Học từ này tại Lingoland