Nghĩa của từ appointed trong tiếng Việt.
appointed trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
appointed
US /əˈpɔɪn.t̬ɪd/
UK /əˈpɔɪn.t̬ɪd/
Tính từ
1.
sắp đặt, vào giờ đã định
(of a time or place) decided on beforehand; designated.
Ví dụ:
•
she arrived at the appointed time
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: