Nghĩa của từ apology trong tiếng Việt.

apology trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

apology

US /əˈpɑː.lə.dʒi/
UK /əˈpɑː.lə.dʒi/
"apology" picture

Danh từ

1.

lời xin lỗi

a written or spoken expression of regret for having offended or wronged someone

Ví dụ:
He offered a sincere apology for his mistake.
Anh ấy đã đưa ra lời xin lỗi chân thành về sai lầm của mình.
I owe you an apology for my behavior.
Tôi nợ bạn một lời xin lỗi về hành vi của mình.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: