Nghĩa của từ apologia trong tiếng Việt.

apologia trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

apologia

US /ˌæp.əˈloʊ.dʒi.ə/
UK /ˌæp.əˈloʊ.dʒi.ə/
"apologia" picture

Danh từ

1.

lời biện hộ, lời xin lỗi

a formal written defense of one's opinions or conduct.

Ví dụ:
He offered an apologia for his controversial remarks.
Anh ấy đã đưa ra một lời biện hộ cho những nhận xét gây tranh cãi của mình.
The book is an apologia for the author's unconventional lifestyle.
Cuốn sách là một lời biện hộ cho lối sống độc đáo của tác giả.
Học từ này tại Lingoland