Nghĩa của từ "anticaking agent" trong tiếng Việt.

"anticaking agent" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

anticaking agent

US /ˌæn.tiˈkeɪ.kɪŋ ˌeɪ.dʒənt/
UK /ˌæn.tiˈkeɪ.kɪŋ ˌeɪ.dʒənt/
"anticaking agent" picture

Danh từ

1.

chất chống vón cục

a substance added to powdered or granulated materials, such as food or fertilizers, to prevent caking and ensure a free-flowing consistency

Ví dụ:
Salt often contains an anticaking agent to prevent it from clumping.
Muối thường chứa chất chống vón cục để ngăn nó vón cục.
Food manufacturers use various anticaking agents to maintain product quality.
Các nhà sản xuất thực phẩm sử dụng nhiều chất chống vón cục khác nhau để duy trì chất lượng sản phẩm.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland