Nghĩa của từ "animal shelter" trong tiếng Việt.
"animal shelter" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
animal shelter
US /ˈæn.ɪ.məl ˌʃel.tər/
UK /ˈæn.ɪ.məl ˌʃel.tər/

Danh từ
1.
trung tâm cứu trợ động vật, nơi trú ẩn của động vật
a place where animals that have been lost, abandoned, or mistreated are cared for
Ví dụ:
•
We adopted our dog from the local animal shelter.
Chúng tôi đã nhận nuôi con chó của mình từ trung tâm cứu trợ động vật địa phương.
•
Volunteers spend their weekends helping out at the animal shelter.
Các tình nguyện viên dành cuối tuần để giúp đỡ tại trung tâm cứu trợ động vật.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland