Nghĩa của từ anecdote trong tiếng Việt.
anecdote trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
anecdote
US /ˈæn.ɪk.doʊt/
UK /ˈæn.ɪk.doʊt/

Danh từ
1.
giai thoại, chuyện vặt
a short amusing or interesting story about a real incident or person
Ví dụ:
•
He shared a funny anecdote about his first day at work.
Anh ấy đã chia sẻ một giai thoại vui về ngày đầu tiên đi làm.
•
The professor often used historical anecdotes to illustrate his points.
Giáo sư thường sử dụng các giai thoại lịch sử để minh họa quan điểm của mình.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland