Nghĩa của từ "analytical chemistry" trong tiếng Việt.

"analytical chemistry" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

analytical chemistry

US /ˌæn.əˈlɪt.ɪ.kəl ˈkem.ɪ.stri/
UK /ˌæn.əˈlɪt.ɪ.kəl ˈkem.ɪ.stri/
"analytical chemistry" picture

Danh từ

1.

hóa học phân tích

the branch of chemistry concerned with the chemical characterization of matter

Ví dụ:
She specialized in analytical chemistry during her Ph.D. studies.
Cô ấy chuyên về hóa học phân tích trong quá trình học tiến sĩ.
The course covers various techniques used in analytical chemistry.
Khóa học bao gồm nhiều kỹ thuật khác nhau được sử dụng trong hóa học phân tích.
Học từ này tại Lingoland