Nghĩa của từ analytics trong tiếng Việt.
analytics trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
analytics
US /ˌæn.əˈlɪt̬.ɪks/
UK /ˌæn.əˈlɪt̬.ɪks/

Danh từ
1.
giải tích
the systematic computational analysis of data or statistics.
Ví dụ:
•
content analytics is relevant in many industries
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: