Nghĩa của từ ambient trong tiếng Việt.

ambient trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

ambient

US /ˈæm.bi.ənt/
UK /ˈæm.bi.ənt/
"ambient" picture

Tính từ

1.

môi trường, xung quanh

relating to the immediate surroundings of something

Ví dụ:
The restaurant had a pleasant ambient lighting.
Nhà hàng có ánh sáng môi trường dễ chịu.
We measured the ambient temperature in the room.
Chúng tôi đã đo nhiệt độ môi trường trong phòng.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: