Nghĩa của từ amassing trong tiếng Việt.
amassing trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
amassing
Động từ
1.
tích lũy
to get a large amount of something, especially money or information, by collecting it over a long period:
Ví dụ:
•
She has amassed a huge fortune from her novels.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: