Nghĩa của từ "alphabet soup" trong tiếng Việt.
"alphabet soup" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
alphabet soup
US /ˈæl.fə.bet ˌsuːp/
UK /ˈæl.fə.bet ˌsuːp/

Danh từ
1.
súp chữ cái
a soup containing pasta in the shape of letters of the alphabet
Ví dụ:
•
The kids always ask for alphabet soup for lunch.
Trẻ con luôn đòi súp chữ cái cho bữa trưa.
•
She carefully picked out the letters from her alphabet soup.
Cô ấy cẩn thận chọn ra các chữ cái từ súp chữ cái của mình.
2.
súp chữ cái, mớ hỗn độn các từ viết tắt
a confusing or meaningless mixture of acronyms, abbreviations, or jargon
Ví dụ:
•
The government report was just alphabet soup, full of obscure acronyms.
Báo cáo của chính phủ chỉ là một mớ súp chữ cái, đầy rẫy các từ viết tắt khó hiểu.
•
His presentation was so full of technical jargon, it sounded like alphabet soup to me.
Bài thuyết trình của anh ấy đầy rẫy thuật ngữ kỹ thuật, nghe như một mớ súp chữ cái đối với tôi.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: