Nghĩa của từ alphabetically trong tiếng Việt.

alphabetically trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

alphabetically

US /ˌæl.fəˈbet̬.ɪ.kəl.i/
UK /ˌæl.fəˈbet̬.ɪ.kəl.i/
"alphabetically" picture

Trạng từ

1.

theo thứ tự bảng chữ cái

in the order of the letters of the alphabet

Ví dụ:
Please arrange the names alphabetically.
Vui lòng sắp xếp tên theo thứ tự bảng chữ cái.
The books are cataloged alphabetically by author.
Sách được lập danh mục theo thứ tự bảng chữ cái theo tác giả.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland